Từ vựng tiếng Anh về giáo dục SHARE để lưu nhé bạn ^^
1. Lesson / Unit : Bài học
2. Exercise / Task / Activity : Bài tập
3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà...
4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học
5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
6. Certificate : Bằng, chứng chỉ
7. Qualification : Bằng cấp
8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học
13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ)
14. Summer vacation : Nghỉ hè
15. Extra curriculum : Ngoại khóa
16. Enroll : Nhập học
17. Play truant (v): Trốn học
18. Complementary education : Bổ túc văn hóa
19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp
20. Pass : Điểm trung bình
21. Credit : Điểm khá
22. Distinction : Điểm giỏi
23. High distinction : Điểm xuất sắc
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIN HỌC - NGOẠI NGỮ BÁCH KHOA
Trụ sở chính: 102 - Tổ 2 – Tân Xuân – Xuân Mai – Chương Mỹ - Hà Nội
Email: bachkhoaxm@gmail.com | Skype: hoangquoctoan
Website: www.bachkhoapro.info - http://bachkhoa.tk
Tel: 0433723703-0934491155 | Fax: 0433720802
Đoạn vòng xuyến ngã 4 Xuân Mai đi Sơn Tây 600m bên phải - đi 200m nữa thì tới cổng chính ĐH Lâm Nghiệp
About the author
admin had written 8 articles for Inspiration BlogDonec accumsan malesuada orcidonec sitmet eros lorem isum dolor amet incon. Adipiscing elit maurise pharetra magna accumsan. Malesuada orcdonec umet lorem doloronsec malesuada.
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Đăng nhận xét