Từ vựng tiếng Anh về giáo dục

0 nhận xét
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục SHARE để lưu nhé bạn ^^ 1. Lesson / Unit : Bài học 2. Exercise / Task / Activity : Bài tập 3. Homework / Home assignment : Bài tập về nhà... 4. Research report / Paper / Article : Báo cáo khoa học 5. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm 6. Certificate : Bằng, chứng chỉ 7. Qualification : Bằng cấp 8. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích 9. Write / Develop (v): Biên soạn (giáo trình) 10. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học 11. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học 12. Research / Research work : Nghiên cứu khoa học 13. Break / Recess : Nghỉ giải lao (giữa giờ) 14. Summer vacation : Nghỉ hè 15. Extra curriculum : Ngoại khóa 16. Enroll : Nhập học 17. Play truant (v): Trốn học 18. Complementary education : Bổ túc văn hóa 19. Graduation ceremony : Lễ tốt nghiệp 20. Pass : Điểm trung bình 21. Credit : Điểm khá 22. Distinction : Điểm giỏi 23. High distinction : Điểm xuất sắc TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIN HỌC - NGOẠI NGỮ BÁCH KHOA Trụ sở chính: 102 - Tổ 2 – Tân Xuân – Xuân Mai – Chương Mỹ - Hà Nội Email: bachkhoaxm@gmail.com | Skype: hoangquoctoan Website: www.bachkhoapro.info - http://bachkhoa.tk Tel: 0433723703-0934491155 | Fax: 0433720802 Đoạn vòng xuyến ngã 4 Xuân Mai đi Sơn Tây 600m bên phải - đi 200m nữa thì tới cổng chính ĐH Lâm Nghiệp

Đăng nhận xét